Có 2 kết quả:
行云流水 xíng yún liú shuǐ ㄒㄧㄥˊ ㄩㄣˊ ㄌㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˇ • 行雲流水 xíng yún liú shuǐ ㄒㄧㄥˊ ㄩㄣˊ ㄌㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˇ
xíng yún liú shuǐ ㄒㄧㄥˊ ㄩㄣˊ ㄌㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. moving clouds and flowing water (idiom)
(2) fig. very natural and flowing style of calligraphy, writing, etc
(3) natural and unforced
(2) fig. very natural and flowing style of calligraphy, writing, etc
(3) natural and unforced
Bình luận 0
xíng yún liú shuǐ ㄒㄧㄥˊ ㄩㄣˊ ㄌㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. moving clouds and flowing water (idiom)
(2) fig. very natural and flowing style of calligraphy, writing, etc
(3) natural and unforced
(2) fig. very natural and flowing style of calligraphy, writing, etc
(3) natural and unforced
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0